Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngon giấc


[ngon giấc]
sound sleep
Ngủ ngon giấc
To sleep the sleep of the just; to have a good sleep
Ngủ một đêm ngon giấc
To get a good night's sleep



Have had a good sleep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.